Từ điển Thiều Chửu
睫 - tiệp
① Lông mi. Lông mi liền ngay với mắt, vì thế nói những nơi rất gần là mi tiệp 眉睫. Nhắm mắt ngủ yên là giao tiệp 交睫.

Từ điển Trần Văn Chánh
睫 - tiệp
Lông mi: 目不交睫 Không chợp mắt; 眉睫 Nơi rất gần mình (như lông mi gần ngay với mắt).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
睫 - tiệp
Lông mi, lông nheo mắt — Chớp mắt.